Lực cắt là gì? Các nghiên cứu khoa học về Lực cắt

Lực cắt là lực tác động song song với mặt cắt ngang của vật thể, gây biến dạng trượt giữa các lớp vật liệu trong cùng một khối rắn hoặc chất lỏng. Đây là đại lượng cơ học quan trọng trong thiết kế kết cấu và phân tích ứng suất, thường được biểu diễn bởi ứng suất cắt <script type="math/tex">\tau = \frac{V}{A}</script>.

Khái niệm lực cắt

Lực cắt (shear force) là lực tác động song song với mặt cắt ngang của vật thể, có xu hướng làm cho các lớp vật liệu trượt qua nhau trong mặt phẳng tiếp xúc. Khác với lực kéo (tension) và lực nén (compression), lực cắt không làm thay đổi chiều dài mà gây biến dạng dạng trượt, dẫn đến dịch chuyển tương đối giữa các lớp trong vật liệu.

Trong kỹ thuật, lực cắt là đại lượng cơ bản cần được phân tích khi thiết kế kết cấu cơ khí và dân dụng. Nó xuất hiện trong hầu hết các cấu kiện chịu tải như dầm, cột, bản sàn, trục xoắn, liên kết bu lông hoặc mối hàn. Lực cắt tác động nội tại bên trong vật thể, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới hạn ứng suất làm việc của vật liệu.

Ví dụ điển hình về lực cắt bao gồm:

  • Dầm cầu chịu trọng tải phương tiện giao thông
  • Lưỡi kéo cắt giấy hoặc kim loại
  • Mối hàn chịu tải dọc mặt phẳng liên kết
  • Chất lỏng chảy qua ống tạo ma sát trượt giữa các lớp

Biểu thức và đơn vị đo lực cắt

Đơn vị đo lực cắt là Newton (N) trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Trong thực hành kỹ thuật, lực cắt thường được tính theo mặt cắt ngang và được ký hiệu là VV. Ứng suất cắt trung bình do lực cắt gây ra trên mặt cắt ngang được biểu diễn theo công thức: τ=VA\tau = \frac{V}{A}, trong đó τ\tau là ứng suất cắt (Pa), VV là lực cắt (N), và AA là diện tích mặt cắt ngang (m²).

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp thực tế, ứng suất cắt không phân bố đều. Với mặt cắt hình chữ nhật, ứng suất cắt phân bố theo hình parabol, đạt giá trị lớn nhất ở trục trung hòa. Một công thức chính xác hơn được sử dụng trong tính toán kỹ thuật là: τ=VQIb\tau = \frac{VQ}{Ib}, trong đó

  • QQ: mô men tĩnh phần diện tích trên mặt cắt tại điểm cần xét
  • II: mô men quán tính mặt cắt
  • bb: chiều rộng mặt cắt tại điểm cần xét

Bảng dưới đây so sánh ứng suất cắt trung bình và cực đại đối với mặt cắt hình chữ nhật:

Thông sốBiểu thứcGhi chú
Ứng suất cắt trung bìnhτtb=VA\tau_{tb} = \frac{V}{A}Giả thiết phân bố đều
Ứng suất cắt cực đạiτmax=3V2A\tau_{max} = \frac{3V}{2A}Phân bố thực tế trong mặt cắt chữ nhật

Biến dạng do lực cắt

Khi một vật thể chịu tác động của lực cắt, nó sẽ không bị kéo dài hay rút ngắn mà sẽ bị biến dạng trượt. Biến dạng cắt được định nghĩa là góc lệch γ\gamma giữa hai mặt vuông góc ban đầu khi xảy ra trượt. Đối với vật liệu tuyến tính đàn hồi, biến dạng cắt tỷ lệ thuận với ứng suất cắt theo công thức Hooke mở rộng: τ=Gγ\tau = G \cdot \gamma, trong đó GG là mô đun cắt (shear modulus), đơn vị Pascal (Pa).

Biến dạng cắt là một trong ba dạng biến dạng cơ bản bên cạnh kéo và uốn. Trong thực tế, các cấu kiện thường chịu đồng thời nhiều dạng tải trọng. Đặc biệt trong vật liệu mềm hoặc vật liệu composite, biến dạng cắt có thể lớn và phi tuyến tính, đòi hỏi phương pháp phân tích nâng cao.

Ví dụ: Một khối lập phương có chiều cao hh bị trượt một đoạn Δx\Delta x trên bề mặt do lực cắt tác động. Khi đó, biến dạng cắt là: γ=Δxh\gamma = \frac{\Delta x}{h}

Ứng dụng trong thiết kế kết cấu

Lực cắt là một thành phần tải trọng cơ bản trong thiết kế kết cấu kỹ thuật. Các cấu kiện như dầm, cột, bu lông liên kết, trục máy... đều có thể bị phá hoại nếu không được kiểm tra khả năng chịu cắt. Trong các kết cấu bê tông cốt thép, lực cắt có thể gây ra hiện tượng nứt xiên (shear crack), dẫn đến sụp đổ giòn nếu không có thép chịu cắt phù hợp.

Kỹ sư thiết kế phải tính toán ứng suất cắt và so sánh với cường độ cắt cho phép của vật liệu. Nếu vượt quá, cần thay đổi kích thước mặt cắt hoặc gia cường thêm. Trong cơ khí, liên kết bu lông và mối hàn được tính toán chịu cắt để đảm bảo an toàn làm việc và tránh đứt rời.

Các chi tiết thường cần tính đến lực cắt:

  • Dầm chịu tải phân bố hoặc tập trung
  • Mối hàn chịu kéo lệch tâm
  • Bu lông trong khung liên kết
  • Trục quay chịu xoắn kết hợp lực cắt

Lực cắt trong dòng chất lỏng

Trong cơ học chất lỏng, lực cắt là lực phát sinh do ma sát nội tại giữa các lớp chất lỏng chuyển động với tốc độ khác nhau. Đây là nguyên nhân chính gây nên hiện tượng nhớt – tức là lực cản chuyển động trong chất lỏng. Lực cắt trong chất lỏng được mô tả định lượng bằng định luật Newton về độ nhớt:

τ=μdudy\tau = \mu \cdot \frac{du}{dy}

Trong đó:

  • τ\tau: ứng suất cắt (Pa)
  • μ\mu: độ nhớt động học của chất lỏng (Pa·s)
  • dudy\frac{du}{dy}: gradient tốc độ giữa các lớp chất lỏng

Chất lỏng tuân theo định luật này được gọi là chất lỏng Newton, ví dụ như nước, không khí, dầu khoáng. Ngược lại, chất lỏng phi Newton như sơn, máu hoặc polymer dung dịch có mối quan hệ phi tuyến giữa ứng suất cắt và tốc độ biến dạng. Lực cắt trong chất lỏng có vai trò quan trọng trong thiết kế đường ống, máy bơm, và các quá trình truyền nhiệt hoặc phản ứng hóa học.

Phân tích lực cắt trong dầm

Dầm là một trong những cấu kiện phổ biến nhất trong xây dựng và cơ khí, thường chịu đồng thời lực cắt và mô-men uốn. Phân tích lực cắt trong dầm được thực hiện bằng cách lập biểu đồ phân bố lực cắt theo chiều dài dầm – gọi là biểu đồ lực cắt (shear force diagram).

Với dầm đơn giản chịu tải phân bố đều qq, chiều dài LL, lực cắt tại vị trí xx được tính bằng công thức: V(x)=q(L2x)2V(x) = \frac{q \cdot (L - 2x)}{2}. Biểu đồ lực cắt thường có hình dạng tam giác hoặc hình thang, phụ thuộc vào loại tải trọng và điều kiện gối đỡ.

Bảng minh họa lực cắt và mô-men uốn cho các loại tải trọng cơ bản:

Loại tải trọngLực cắt tại gốiDạng biểu đồ
Tải tập trung ở giữaP2\frac{P}{2}Hình chữ nhật
Tải phân bố đềuqL2\frac{qL}{2}Hình tam giác
Tải phân bố tam giácqL3\frac{qL}{3}Đường cong bậc hai

Việc tính toán đúng lực cắt giúp xác định vị trí cần bố trí thép chịu cắt hoặc kiểm tra khả năng chịu lực của dầm thép, dầm gỗ hoặc dầm composite.

Thử nghiệm xác định lực cắt và mô đun cắt

Mô đun cắt (GG) và khả năng chịu cắt của vật liệu được xác định thông qua các thử nghiệm tiêu chuẩn như thí nghiệm cắt hai mặt (double shear), thí nghiệm cắt nghiêng (V-notch shear test), hoặc thử xoắn (torsion test). Đối với vật liệu composite và polymer, thí nghiệm ASTM D5379 là phương pháp phổ biến sử dụng mẫu hình chữ nhật có vát hai đầu.

Các bước cơ bản của thí nghiệm cắt:

  1. Chuẩn bị mẫu thử theo kích thước tiêu chuẩn
  2. Gắn mẫu vào ngàm ép và căn chỉnh trục lực song song mặt cắt
  3. Tiến hành ép chậm và ghi lại lực–biến dạng
  4. Xác định ứng suất cắt cực đại và mô đun cắt từ đồ thị

Đối với vật liệu kim loại, mô đun cắt thường được xác định gián tiếp từ mô đun đàn hồi và hệ số Poisson theo công thức: G=E2(1+ν)G = \frac{E}{2(1+\nu)}, trong đó EE là mô đun đàn hồi, ν\nu là hệ số Poisson.

Ảnh hưởng của lực cắt đến vật liệu và hỏng hóc

Phản ứng của vật liệu dưới tác động lực cắt phụ thuộc vào cấu trúc vi mô và đặc tính cơ học. Kim loại dẻo như thép có khả năng chịu cắt tốt, thường bị biến dạng dẻo trước khi phá hủy. Ngược lại, vật liệu giòn như gốm, kính hoặc bê tông dễ bị phá vỡ đột ngột khi chịu ứng suất cắt vượt quá ngưỡng.

Trong bê tông cốt thép, lực cắt có thể gây nứt xiên ở vùng gần gối đỡ hoặc chân cột. Hiện tượng này được khắc phục bằng cách bố trí thép đai hoặc thanh xiên chịu lực cắt. Trong kết cấu thép, bu lông chịu cắt phải được kiểm tra giới hạn bền theo tiêu chuẩn thiết kế.

Các dạng phá hủy do lực cắt phổ biến:

  • Đứt gãy bu lông tại mặt phẳng cắt
  • Nứt xiên trong dầm bê tông
  • Trượt lớp trong vật liệu composite
  • Gãy giòn trong vật liệu giòn

Ứng dụng trong ngành vi cơ và vật liệu mềm

Trong lĩnh vực cơ học vi mô và vật liệu mềm như polymer, hydrogel, và mô sinh học, lực cắt có vai trò trung tâm trong việc xác định hành vi cơ học và điều kiện làm việc. Các thiết bị microfluidic tận dụng lực cắt để điều khiển dòng chảy, định hướng tế bào hoặc phân loại hạt vi mô.

Lực cắt còn được áp dụng trong kỹ thuật mô để đánh giá độ dính kết giữa các tế bào, kiểm tra độ bền kết dính vật liệu sinh học, hoặc mô phỏng quá trình biến dạng của mô mềm trong y học. Trong in 3D sinh học, kiểm soát lực cắt trong đầu phun ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng và độ sống sót của tế bào in ra.

Tài liệu tham khảo

  1. Gere, J.M., & Goodno, B.J. (2012). Mechanics of Materials. Cengage Learning.
  2. Beer, F.P., Johnston, E.R., & Dewolf, J.T. (2015). Mechanics of Materials. McGraw-Hill Education.
  3. ASTM D5379/D5379M-12: Standard Test Method for Shear Properties of Composite Materials. https://www.astm.org/d5379_d5379m-12.html
  4. MIT OpenCourseWare. Lecture Notes on Shear and Bending. https://ocw.mit.edu
  5. Engineering Toolbox. Shear Stress in Fluids. https://www.engineeringtoolbox.com/shear-stress-d_1954.html

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lực cắt:

Ảnh hưởng của Quán tính Quay và Lực Cắt đối với Chuyển Động Bẻ Cong của Các Tấm Isotropic và Đàn Hồi Dịch bởi AI
Journal of Applied Mechanics, Transactions ASME - Tập 18 Số 1 - Trang 31-38 - 1951
Tóm tắt Một lý thuyết hai chiều về chuyển động bẻ cong của các tấm đàn hồi, đồng nhất được rút ra từ các phương trình đàn hồi ba chiều. Lý thuyết này bao gồm các tác động của quán tính quay và lực cắt theo cách tương tự như lý thuyết một chiều của Timoshenko về thanh. Tốc độ của các sóng có đỉnh thẳng được tính toán và cho thấy đồng nhất với các giá ...... hiện toàn bộ
Glucose Control and Vascular Complications in Veterans with Type 2 Diabetes
New England Journal of Medicine - Tập 360 Số 2 - Trang 129-139 - 2009
Phân loại và Chuẩn đoán Đái tháo đường và các Dạng Không dung nạp Glucose khác Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 28 Số 12 - Trang 1039-1057 - 1979

Một phân loại về đái tháo đường và các dạng khác của không dung nạp glucose, dựa trên kiến thức đương đại về hội chứng không đồng nhất này, đã được xây dựng bởi một nhóm công tác quốc tế được tài trợ bởi Nhóm Dữ liệu Đái tháo đường Quốc gia - NIH. Phân loại này, cùng với tiêu chuẩn chuẩn đoán đái tháo đường được sửa đổi, đã được xem xét bởi các thành viên chuyên nghiệp của Hiệp hội Đái tháo đường ...

... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #Không dung nạp Glucose #Phân loại #Tiêu chuẩn chuẩn đoán #Hội chứng HLA #Đái tháo đường thai kỳ.
The Effect of Insulin on the Disposal of Intravenous Glucose: Results from Indirect Calorimetry and Hepatic and Femoral Venous Catheterization
Diabetes - Tập 30 Số 12 - Trang 1000-1007 - 1981
The effect of insulin on the disposal of intravenous glucose was examined employing the euglycemic insulin clamp technique in 24 normal subjects. When the plasma insulin concentration was raised by approximately 100 μU/ml, total glucose metabolism rose to 6.63 ± 0.38 mg/kg · min. Basal splanchnic (hepatic venous catheter technique) glucose production, 2.00 increased only slightly. These re...... hiện toàn bộ
Phần thưởng bên ngoài và động lực nội tại trong giáo dục: Cần xem xét lại một lần nữa Dịch bởi AI
Review of Educational Research - Tập 71 Số 1 - Trang 1-27 - 2001
Phát hiện rằng các phần thưởng bên ngoài có thể làm suy yếu động lực nội tại đã gây tranh cãi từ khi nó lần đầu xuất hiện (Deci, 1971). Một phân tích tổng hợp được công bố trong tạp chí này (Cameron & Pierce, 1994) đã kết luận rằng hiệu ứng suy yếu là tối thiểu và chủ yếu không có ý nghĩa đối với chính sách giáo dục. Tuy nhiên, một phân tích tổng hợp gần đây hơn (Deci, Koestner, &...... hiện toàn bộ
#phần thưởng bên ngoài #động lực nội tại #giáo dục #lý thuyết đánh giá nhận thức #phân tích tổng hợp
Glucose autoxidation and protein modification. The potential role of ‘autoxidative glycosylation’ in diabetes
Biochemical Journal - Tập 245 Số 1 - Trang 243-250 - 1987
Monosaccharide autoxidation (a transition metal-catalysed process that generates H2O2 and ketoaldehydes) appears to contribute to protein modification by glucose in vitro. The metal-chelating agent diethylenetriaminepenta-acetic acid (DETAPAC), which inhibits glucose autoxidation, also reduces the covalent attachment of glucose to bovine serum albumin. A maximal 45% inhibition of covalent ...... hiện toàn bộ
Glucose Transporters and Insulin Action — Implications for Insulin Resistance and Diabetes Mellitus
New England Journal of Medicine - Tập 341 Số 4 - Trang 248-257 - 1999
Formation of glyoxal, methylglyoxal and 3-deoxyglucosone in the glycation of proteins by glucose
Biochemical Journal - Tập 344 Số 1 - Trang 109-116 - 1999
The glycation of proteins by glucose has been linked to the development of diabetic complications and other diseases. Early glycation is thought to involve the reaction of glucose with N-terminal and lysyl side chain amino groups to form Schiff's base and fructosamine adducts. The formation of the α-oxoaldehydes, glyoxal, methylglyoxal and 3-deoxyglucosone, in early glycation was investiga...... hiện toàn bộ
Tổng số: 5,034   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10